Hướng dẫn sử dụng Data Bar trong Genlogin
Data Bar là gì?
Data Bar là một tính năng quan trọng trong Genlogin, cho phép bạn thực hiện các thao tác tự động hóa như đọc/ghi dữ liệu, tương tác với các phần tử trên trang web, gửi yêu cầu HTTP, và nhiều hơn nữa. Nó giúp bạn xây dựng các quy trình tự động hóa phức tạp một cách dễ dàng.
Các tính năng chính của Data Bar
1. Element Exist
Tính năng này cho phép bạn kiểm tra sự tồn tại của một phần tử trên trang web.
Cách sử dụng:
- Chọn loại selector (XPath, CSS, Text)
- Nhập selector của phần tử cần kiểm tra
- Thiết lập thời gian chờ (timeout)
- Kết quả sẽ quyết định luồng tiếp theo của quy trình
2. Get URL
Tính năng này giúp bạn lấy URL hiện tại của trang web.
Cách sử dụng:
- Chọn biến để lưu URL
- URL sẽ được lưu vào biến đã chọn để sử dụng sau
3. Get Text
Tính năng này cho phép bạn trích xuất nội dung văn bản từ một phần tử trên trang web.
Cách sử dụng:
- Chọn loại selector
- Nhập selector của phần tử cần lấy nội dung
- Chọn biến để lưu nội dung
4. Get Value
Tính năng này giúp bạn lấy giá trị từ các trường nhập liệu.
Cách sử dụng:
- Chọn loại selector
- Nhập selector của trường cần lấy giá trị
- Chọn biến để lưu giá trị
5. Get Attribute
Tính năng này cho phép bạn lấy giá trị của một thuộc tính cụ thể từ một phần tử.
Cách sử dụng:
- Chọn tên thuộc tính cần lấy (ví dụ: src, href, class)
- Chọn loại selector và nhập selector
- Chọn biến để lưu giá trị thuộc tính
6. Select Dropdown
Tính năng này giúp bạn tự động chọn một giá trị từ menu thả xuống.
Cách sử dụng:
- Chọn loại selector và nhập selector cho dropdown
- Nhập giá trị cần chọn
- Nếu cần, chọn “Click to upload” nếu trang yêu cầu nhấp vào để mở dropdown
7. Random
Tính năng này cho phép bạn tạo dữ liệu ngẫu nhiên như email, số điện thoại, tên, v.v.
Cách sử dụng:
- Chọn loại dữ liệu ngẫu nhiên cần tạo
- Chọn ngôn ngữ (nếu cần)
- Chọn biến để lưu dữ liệu ngẫu nhiên
8. File Upload
Tính năng này giúp bạn tự động tải lên tệp trong quá trình tự động hóa.
Cách sử dụng:
- Chọn loại selector và nhập selector cho trường tải lên
- Chọn loại tệp (File, URL image, Base64 image)
- Nhập đường dẫn tệp hoặc URL
- Nếu cần, đặt tên tệp mới
9. HTTP Request
Tính năng này cho phép bạn gửi các yêu cầu HTTP trực tiếp từ quy trình tự động hóa.
Cách sử dụng:
- Chọn phương thức HTTP (GET, POST, PUT)
- Nhập URL
- Thêm headers, params, và cookies nếu cần
- Chọn loại phản hồi mong muốn (JSON, Raw)
10. Read File/Variable
Tính năng này cho phép bạn đọc nội dung từ một tệp hoặc biến.
Cách sử dụng:
- Chọn nguồn dữ liệu (File hoặc Variable)
- Nếu là File, nhập đường dẫn tệp
- Chọn chế độ đọc (Line by line hoặc Line by line with delimiter)
- Chọn biến để lưu dữ liệu đọc được
11. Write File
Tính năng này giúp bạn ghi dữ liệu vào một tệp.
<img src=”https://login-gen.gitbook.io/~gitbook/image?url=https%3A%2F%2F4242216062-files.gitbook.io%2F%7E%2Ffiles%2Fv0%2Fb%2Fgitbook-x-prod.appspot.com%2Fo%2Fspaces%252FgVuUBKGgYT1HBgC4eFvg%252Fuploads%252FJ0WQwfmshhpC9v21oojA%252Fimage.png%3Falt%3Dmedia%26token%3D843bc067-0d40-43dd-92f3-564b461e2114&width=768&dpr=4&quality=100&sign=6882f6a